List of district-level subdivisions in Vietnam

This is a list of district-level subdivisions (đơn vị hành chính cấp huyện) of Vietnam as of October 11, 2007. This level includes: district-level cities (thành phố trực thuộc tỉnh), towns (thị xã), rural districts (huyện) and urban districts (quận). These subdivisions are further divided into communes () in rural areas (subdivisions under huyện, suburbans of towns and quận) and ward (phường) (subdivisions under cities and towns) in urban areas, and townships (thị trấn).

The urban areas (provincial cities and towns) in the district-level are classified into 5 classes (from 1st to 3rd class urban area are provincial cities, 4th class ones are towns, 5th class ones are townships which are not in district-level).

The district-level subdivisions are tabulated alphabetically:

No. Cities,
districts/towns
Province/Municipalities Notes
1 A Lưới Thừa Thiên–Huế
2 An Biên Kiên Giang
3 An Dương Hải Phòng
4 An Khê Gia Lai town
5 An Lão Hải Phòng
6 An Lão Bình Định
7 An Minh Kiên Giang
8 An Nhơn Bình Định
9 An Phú An Giang
10 Anh Sơn Nghệ An
11 Ayun Pa Gia Lai town
12 Ân Thi Hưng Yên
13 Ba Bể Bắc Kạn
14 Ba Chẽ Quảng Ninh
15 Ba Đình Hà Nội quận
16 Ba Tơ Quảng Ngãi
17 Ba Tri Bến Tre
18 Ba Vì Hanoi (formerly Hà Tây Province)
19 Bà Rịa Bà Rịa–Vũng Tàu town
20 Bá Thước Thanh Hóa
21 Bác Ái Ninh Thuận
22 Bạc Liêu Bạc Liêu town
23 Bạch Long Vĩ Hải Phòng island district
24 Bạch Thông Bắc Kạn
25 Bảo Lạc Cao Bằng
26 Bảo Lâm Cao Bằng
27 Bảo Lâm Lâm Đồng
28 Bảo Lộc Lâm Đồng town
29 Bảo Thắng Lào Cai
30 Bảo Yên Lào Cai
31 Bát Xát Lào Cai
32 Bắc Bình Bình Thuận
33 Bắc Giang Bắc Giang city
34 Bắc Hà Lào Cai
35 Bắc Kạn Bắc Kạn town
36 Bắc Mê Hà Giang
37 Bắc Ninh Bắc Ninh city
38 Bắc Quang Hà Giang
39 Bắc Sơn Lạng Sơn
40 Bắc Trà My Quảng Nam
41 Bắc Yên Sơn La
42 Bến Cát Bình Dương
43 Bến Cầu Tây Ninh
44 Bến Lức Long An
45 Bến Tre Bến Tre town
46 Biên Hòa Đồng Nai city
47 Bỉm Sơn Thanh Hóa town
48 Bình Chánh Ho Chi Minh City
49 Bình Đại Bến Tre
50 Bình Gia Lạng Sơn
51 Bình Giang Hải Dương
52 Bình Liêu Quảng Ninh
53 Bình Long Bình Phước
54 Bình Lục Hà Nam
55 Bình Minh Vĩnh Long
56 Bình Sơn Quảng Ngãi
57 Bình Tân Ho Chi Minh City quận
57 Bình Tân Vĩnh Long
58 Bình Thạnh Ho Chi Minh City quận
59 Bình Thủy Cần Thơ quận
60 Bình Xuyên Vĩnh Phúc
61 Bố Trạch Quảng Bình
62 Bù Đăng Bình Phước
63 Bù Đốp Bình Phước
64 Buôn Đôn Đắk Lắk
65 Buôn Ma Thuột Đắk Lắk city
66 Cà Mau Cà Mau city
67 Cai Lậy Tiền Giang
68 Cái Bè Tiền Giang
69 Cái Nước Cà Mau
70 Cái Răng Cần Thơ quận
71 Cam Lâm Khánh Hòa
71 Cam Lộ Quảng Trị
72 Cam Ranh Khánh Hòa town
73 Can Lộc Hà Tĩnh
74 Càng Long Trà Vinh
75 Cao Bằng Cao Bằng town
76 Cao Lãnh Đồng Tháp city
77 Cao Lãnh Đồng Tháp
78 Cao Lộc Lạng Sơn
79 Cao Phong Hòa Bình
80 Cát Hải Hải Phòng
81 Cát Tiên Lâm Đồng
82 Cẩm Giàng Hải Dương
82 Cẩm Lệ Đà Nẵng quận
83 Cẩm Mỹ Đồng Nai
84 Cẩm Phả Quảng Ninh town
85 Cẩm Thủy Thanh Hóa
86 Cẩm Xuyên Hà Tĩnh
87 Cần Đước Long An
88 Cần Giờ Ho Chi Minh City
89 Cần Giuộc Long An
90 Cầu Giấy Hà Nội quận
91 Cầu Kè Trà Vinh
92 Cầu Ngang Trà Vinh
93 Châu Đốc An Giang town
94 Châu Đức Bà Rịa–Vũng Tàu
95 Châu Phú An Giang
96 Châu Thành An Giang
97 Châu Thành Bến Tre
98 Châu Thành Đồng Tháp
99 Châu Thành Hậu Giang
100 Châu Thành Kiên Giang
101 Châu Thành Long An
102 Châu Thành Tây Ninh
103 Châu Thành Tiền Giang
104 Châu Thành Trà Vinh
105 Châu Thành A Hậu Giang
106 Chi Lăng Lạng Sơn
107 Chí Linh Hải Dương
108 Chiêm Hoá Tuyên Quang
109 Chợ Đồn Bắc Kạn
110 Chợ Gạo Tiền Giang
111 Chợ Lách Bến Tre
112 Chợ Mới Bắc Kạn
113 Chợ Mới An Giang
114 Chơn Thành Bình Phước
115 Chư Păh Gia Lai
116 Chư Prông Gia Lai
117 Chư Sê Gia Lai
118 Chương Mỹ Hanoi (formerly Hà Tây Province)
119 Con Cuông Nghệ An
120 Cô Tô Quảng Ninh
121 Côn Đảo Bà Rịa–Vũng Tàu island district
122 Cồn Cỏ Quảng Trị
123 Cờ Đỏ Cần Thơ
124 Cù Lao Dung Sóc Trăng
125 Củ Chi Ho Chi Minh City
126 Cư Kuin Đắk Lắk
126 Cư Jút Đăk Nông
127 Cư M'gar Đắk Lắk
128 Cửa Lò Nghệ An town
129 Dầu Tiếng Bình Dương
130 Di Linh Lâm Đồng
131 Dĩ An Bình Dương
132 Diên Khánh Khánh Hòa
133 Diễn Châu Nghệ An
134 Duy Tiên Hà Nam
135 Duy Xuyên Quảng Nam
136 Duyên Hải Trà Vinh
137 Dương Kinh Hải Phòng quận
137 Dương Minh Châu Tây Ninh
138 Đa Krông Quảng Trị
139 Đà Bắc Hòa Bình
140 Đà Lạt Lâm Đồng city
141 Đạ Huoai Lâm Đồng
142 Đạ Tẻh Lâm Đồng
143 Đại Lộc Quảng Nam
144 Đại Từ Thái Nguyên
145 Đắk Đoa Gia Lai
146 Đắk Pơ Gia Lai
147 Đan Phượng Hanoi (formerly Hà Tây Province)
148 Đắk Glei Kon Tum
149 Đăk Glong Đăk Nông
150 Đắk Hà Kon Tum
151 Đăk Mil Đăk Nông
152 Đăk R'Lấp Đăk Nông
153 Đăk Song Đăk Nông
154 Đắk Tô Kon Tum
155 Đầm Dơi Cà Mau
156 Đầm Hà Quảng Ninh
156 Đam Rông Lâm Đồng
157 Đất Đỏ Bà Rịa–Vũng Tàu
158 Điện Bàn Quảng Nam
159 Điện Biên Điện Biên
160 Điện Biên Đông Điện Biên
161 Điện Biên Phủ Điện Biên city
162 Đình Lập Lạng Sơn
163 Định Hóa Thái Nguyên
164 Định Quán Đồng Nai
165 Đoan Hùng Phú Thọ
166 Đô Lương Nghệ An
167 Đồ Sơn Hải Phòng quận
168 Đông Anh Hà Nội
169 Đông Giang Quảng Nam
170 Đông Hà Quảng Trị town
171 Đông Hải Bạc Liêu
172 Đông Hòa Phú Yên
172 Đông Hưng Thái Bình
173 Đông Sơn Thanh Hóa
174 Đông Triều Quảng Ninh
175 Đồng Hới Quảng Bình city
176 Đồng Hỷ Thái Nguyên
177 Đồng Phú Bình Phước
178 Đồng Văn Hà Giang
179 Đồng Xoài Bình Phước town
180 Đồng Xuân Phú Yên
181 Đống Đa Hà Nội quận
182 Đơn Dương Lâm Đồng
183 Đức Cơ Gia Lai
184 Đức Hòa Long An
185 Đức Huệ Long An
186 Đức Linh Bình Thuận
187 Đức Phổ Quảng Ngãi
188 Đức Thọ Hà Tĩnh
189 Đức Trọng Lâm Đồng
190 Ea H'leo Đắk Lắk
191 Ea Kar Đắk Lắk
192 Ea Súp Đắk Lắk
193 Gia Bình Bắc Ninh
194 Gia Lâm Hà Nội
195 Gia Lộc Hải Dương
196 Gia Nghĩa Đăk Nông town
197 Gia Viễn Ninh Bình
198 Giá Rai Bạc Liêu
199 Giao Thủy Nam Định
200 Gio Linh Quảng Trị
201 Giồng Riềng Kiên Giang
202 Giồng Trôm Bến Tre
203 Gò Công Tiền Giang town
204 Gò Công Đông Tiền Giang
205 Gò Công Tây Tiền Giang
206 Gò Dầu Tây Ninh
207 Gò Quao Kiên Giang
208 Gò Vấp Ho Chi Minh City quận
210 Hà Đông Hanoi (formerly Hà Tây Province) city
211 Hà Giang Hà Giang town
215 Hà Quảng Cao Bằng
216 Hà Tiên Kiên Giang town
217 Hà Tĩnh Hà Tĩnh city
218 Hà Trung Thanh Hóa
212 Hạ Hòa Phú Thọ
213 Hạ Lang Cao Bằng
214 Hạ Long Quảng Ninh city
219 Hai Bà Trưng Hà Nội quận
220 Hải Châu Đà Nẵng quận
221 Hải Dương Hải Dương city
222 Hải Hậu Nam Định
223 Hải Lăng Quảng Trị
224 Hàm Tân Bình Thuận
225 Hàm Thuận Bắc Bình Thuận
226 Hàm Thuận Nam Bình Thuận
227 Hàm Yên Tuyên Quang
228 Hậu Lộc Thanh Hóa
229 Hiệp Đức Quảng Nam
230 Hiệp Hòa Bắc Giang
234 Hoa Lư Ninh Bình
231 Hòa An Cao Bằng
232 Hòa Bình Bạc Liêu
233 Hòa Bình Hòa Bình city
235 Hòa Thành Tây Ninh
236 Hòa Vang Đà Nẵng
237 Hoài Ân Bình Định
238 Hoài Đức Hanoi (formerly Hà Tây Province)
239 Hoài Nhơn Bình Định
240 Hoàn Kiếm Hà Nội quận
242 Hoàng Mai Hà Nội quận
148 Hoàng Sa Đà Nẵng island district
243 Hoàng Su Phì Hà Giang
244 Hoành Bồ Quảng Ninh
241 Hoằng Hóa Thanh Hóa
245 Hóc Môn Ho Chi Minh City
247 Hòn Đất Kiên Giang
246 Hội An Quảng Nam town
248 Hồng Bàng Hải Phòng quận
249 Hồng Dân Bạc Liêu
250 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh town
251 Hồng Ngự Đồng Tháp
252 Huế Thừa Thiên–Huế city
253 Hưng Hà Thái Bình
254 Hưng Nguyên Nghệ An
255 Hưng Yên Hưng Yên town
257 Hương Khê Hà Tĩnh
258 Hương Sơn Hà Tĩnh
259 Hương Thủy Thừa Thiên–Huế
260 Hương Trà Thừa Thiên–Huế
256 Hướng Hóa Quảng Trị
261 Hữu Lũng Lạng Sơn
262 Ia Grai Gia Lai
263 Ia Pa Gia Lai
264 K'Bang Gia Lai
265 Kế Sách Sóc Trăng
266 Khánh Sơn Khánh Hòa
267 Khánh Vĩnh Khánh Hòa
268 Khoái Châu Hưng Yên
270 Kiên Hải Kiên Giang
271 Kiên Lương Kiên Giang
269 Kiến An Hải Phòng quận
272 Kiến Thụy District Hải Phòng
273 Kiến Xương Thái Bình
274 Kim Bảng Hà Nam
275 Kim Bôi Hòa Bình
276 Kim Động Hưng Yên
277 Kim Sơn Ninh Bình
278 Kim Thành Hải Dương
279 Kinh Môn Hải Dương
280 Kon Plông Kon Tum
281 Kon Rẫy Kon Tum
282 Kon Tum Kon Tum town
283 Kông Chro Gia Lai
284 Krông Ana Đắk Lắk
285 Krông Bông Đắk Lắk
286 Krông Buk Đắk Lắk
287 Krông Năng Đắk Lắk
288 Krông Nô Đăk Nông
289 Krông Pa Gia Lai
290 Krông Pắk Đắk Lắk
291 Kỳ Anh Hà Tĩnh
292 Kỳ Sơn Hòa Bình
293 Kỳ Sơn Nghệ An
294 La Gi Bình Thuận town
295 Lạc Dương Lâm Đồng
296 Lạc Sơn Hòa Bình
297 Lạc Thủy Hòa Bình
298 Lai Châu Lai Châu town
299 Lai Vung Đồng Tháp
300 Lang Chánh Thanh Hóa
301 Lạng Giang Bắc Giang
302 Lạng Sơn Lạng Sơn city
303 Lào Cai Lào Cai city
304 Lắk Đắk Lắk
305 Lâm Hà Lâm Đồng
306 Lâm Thao Phú Thọ
307 Lấp Vò Đồng Tháp
308 Lập Thạch Vĩnh Phúc
309 Lê Chân Hải Phòng quận
310 Lệ Thủy Quảng Bình
311 Liên Chiểu Đà Nẵng quận
312 Long Biên Hà Nội quận
313 Long Điền Bà Rịa–Vũng Tàu
314 Long Hồ Vĩnh Long
315 Long Khánh Đồng Nai town
316 Long Mỹ Hậu Giang
317 Long Phú Sóc Trăng
318 Long Thành Đồng Nai
319 Long Xuyên An Giang city
320 Lộc Bình Lạng Sơn
320 Lộc Hà Hà Tĩnh
321 Lộc Ninh Bình Phước
322 Lục Nam Bắc Giang
323 Lục Ngạn Bắc Giang
324 Lục Yên Yên Bái
325 Lương Sơn Hòa Bình
326 Lương Tài Bắc Ninh
327 Lý Nhân Hà Nam
328 Lý Sơn Quảng Ngãi island district
329 Mai Châu Hòa Bình
330 Mai Sơn Sơn La
331 Mang Thít Vĩnh Long
332 Mang Yang Gia Lai
333 M'Đrăk Đắk Lắk
334 Mèo Vạc Hà Giang
335 Mê Linh Vĩnh Phúc
336 Minh Hóa Quảng Bình
337 Minh Long Quảng Ngãi
338 Mỏ Cày Bến Tre
339 Móng Cái Quảng Ninh town
340 Mộ Đức Quảng Ngãi
341 Mộc Châu Sơn La
342 Mộc Hóa Long An
343 Mù Cang Chải Yên Bái
344 Mường Ảng Điện Biên
344 Mường Chà Điện Biên
345 Mường Khương Lào Cai
346 Mường La Sơn La
347 Mường Lát Thanh Hóa
348 Mường Lay Điện Biên town
349 Mường Nhé Điện Biên
350 Mường Tè Lai Châu
351 Mỹ Đức Hanoi (formerly Hà Tây Province)
352 Mỹ Hào Hưng Yên
353 Mỹ Lộc Nam Định
354 Mỹ Tho Tiền Giang city
355 Mỹ Tú Sóc Trăng
356 Mỹ Xuyên Sóc Trăng
357 Na Hang Tuyên Quang
358 Na Rì Bắc Kạn
359 Nam Đàn Nghệ An
360 Nam Định Nam Định city
361 Nam Đông Thừa Thiên–Huế
362 Nam Giang Quảng Nam
363 Nam Sách Hải Dương
364 Nam Trà My Quảng Nam
365 Nam Trực Nam Định
366 Năm Căn Cà Mau
367 Nga Sơn Thanh Hóa
368 Ngã Năm Sóc Trăng
369 Ngân Sơn Bắc Kạn
370 Nghi Lộc Nghệ An
371 Nghi Xuân Hà Tĩnh
372 Nghĩa Đàn Nghệ An
373 Nghĩa Hành Quảng Ngãi
374 Nghĩa Hưng Nam Định
375 Nghĩa Lộ Yên Bái town
376 Ngọc Hiển Cà Mau
377 Ngọc Hồi Kon Tum
378 Ngọc Lặc Thanh Hóa
379 Ngô Quyền Hải Phòng quận
380 Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng quận
381 Nguyên Bình Cao Bằng
382 Nha Trang Khánh Hòa city
383 Nhà Bè Ho Chi Minh City
384 Nho Quan Ninh Bình
385 Nhơn Trạch Đồng Nai
386 Như Thanh Thanh Hóa
387 Như Xuân Thanh Hóa
388 Ninh Bình Ninh Bình city
389 Ninh Giang Hải Dương
390 Ninh Hải Ninh Thuận
391 Ninh Hòa Khánh Hòa
392 Ninh Kiều Cần Thơ quận
393 Ninh Phước Ninh Thuận
394 Ninh Sơn Ninh Thuận
395 Nông Cống Thanh Hóa
396 Núi Thành Quảng Nam
397 Ô Môn Cần Thơ quận
398 Pác Nặm Bắc Kạn
399 Phan Rang–Tháp Chàm Ninh Thuận city
400 Phan Thiết Bình Thuận city
401 Phong Điền Thừa Thiên–Huế
402 Phong Điền Cần Thơ
403 Phong Thổ Lai Châu
404 Phổ Yên Thái Nguyên
405 Phú Bình Thái Nguyên
406 Phú Giáo Bình Dương
407 Phú Hòa Phú Yên
408 Phú Lộc Thừa Thiên–Huế
409 Phú Lương Thái Nguyên
410 Phú Nhuận Ho Chi Minh City quận
411 Phú Ninh Quảng Nam
412 Phú Quý Bình Thuận island district
413 Phú Quốc Kiên Giang
414 Phú Tân An Giang
415 Phú Tân Cà Mau
416 Phú Thiện Gia Lai
416 Phú Thọ Phú Thọ town
417 Phú Vang Thừa Thiên–Huế
418 Phú Xuyên Hanoi (formerly Hà Tây Province)
419 Phù Cát Bình Định
420 Phù Cừ Hưng Yên
421 Phù Mỹ Bình Định
422 Phù Ninh Phú Thọ
423 Phù Yên Sơn La
424 Phủ Lý Hà Nam town
425 Phúc Thọ Hanoi (formerly Hà Tây Province)
426 Phúc Yên Vĩnh Phúc town
427 Phục Hòa Cao Bằng
428 Phụng Hiệp Hậu Giang
429 Phước Long Bình Phước
430 Phước Long Bạc Liêu
431 Phước Sơn Quảng Nam
432 Pleiku Gia Lai city
433 Quận 1 Ho Chi Minh City
434 Quận 2 Ho Chi Minh City
435 Quận 3 Ho Chi Minh City
436 Quận 4 Ho Chi Minh City
437 Quận 5 Ho Chi Minh City
438 Quận 6 Ho Chi Minh City
439 Quận 7 Ho Chi Minh City
440 Quận 8 Ho Chi Minh City
441 Quận 9 Ho Chi Minh City
442 Quận 10 Ho Chi Minh City
443 Quận 11 Ho Chi Minh City
444 Quận 12 Ho Chi Minh City
445 Quan Hóa Thanh Hóa
446 Quan Sơn Thanh Hóa
447 Quản Bạ Hà Giang
448 Quảng Bình Hà Giang
449 Quảng Điền Thừa Thiên–Huế
450 Quảng Hà Quảng Ninh
451 Quảng Ngãi Quảng Ngãi city
452 Quảng Ninh Quảng Bình
453 Quảng Trạch Quảng Bình
454 Quảng Trị Quảng Trị town
455 Quảng Uyên Cao Bằng
456 Quảng Xương Thanh Hóa
457 Quế Phong Nghệ An
458 Quế Sơn Quảng Nam
459 Quế Võ Bắc Ninh
460 Qui Nhơn Bình Định city
461 Quốc Oai Hanoi (formerly Hà Tây Province)
462 Quỳ Châu Nghệ An
463 Quỳ Hợp Nghệ An
464 Quỳnh Lưu Nghệ An
465 Quỳnh Nhai Sơn La
466 Quỳnh Phụ Thái Bình
467 Rạch Giá Kiên Giang city
468 Sa Đéc Đồng Tháp town
469 Sa Pa Lào Cai
470 Sa Thầy Kon Tum
471 Sầm Sơn Thanh Hóa town
472 Si Ma Cai Lào Cai
473 Sìn Hồ Lai Châu
474 Sóc Sơn Hà Nội
475 Sóc Trăng Sóc Trăng city
476 Sông Cầu Phú Yên
477 Sông Công Thái Nguyên town
478 Sông Hinh Phú Yên
479 Sông Mã Sơn La
480 Sốp Cộp Sơn La
481 Sơn Động Bắc Giang
482 Sơn Dương Tuyên Quang
483 Sơn Hà Quảng Ngãi
484 Sơn Hòa Phú Yên
485 Sơn La Sơn La town
486 Sơn Tây Hanoi (formerly Hà Tây Province) city
487 Sơn Tây Quảng Ngãi
488 Sơn Tịnh Quảng Ngãi
489 Sơn Trà Đà Nẵng quận
490 Tam Bình Vĩnh Long
491 Tam Dương Vĩnh Phúc
492 Tam Điệp Ninh Bình town
493 Tam Đường Lai Châu
494 Tam Kỳ Quảng Nam city
495 Tam Nông Đồng Tháp
496 Tam Nông Phú Thọ
497 Tánh Linh Bình Thuận
498 Tân An Long An city
499 Tân Biên Tây Ninh
500 Tân Bình Ho Chi Minh City quận
501 Tân Châu An Giang
502 Tân Châu Tây Ninh
503 Tân Hiệp Kiên Giang
504 Ngã Bảy (formerly Tân Hiệp) Hậu Giang town
505 Tân Hồng Đồng Tháp
506 Tân Hưng Long An
507 Tân Kỳ Nghệ An
508 Tân Lạc Hòa Bình
509 Tân Phú Đồng Nai
510 Tân Phú Ho Chi Minh City quận
510 Tân Phước Tiền Giang
510 Tân Sơn Phú Thọ
511 Tân Thành Bà Rịa–Vũng Tàu
512 Tân Thạnh Long An
513 Tân Trụ Long An
514 Tân Uyên Bình Dương
515 Tân Yên Bắc Giang
516 Tây Giang Quảng Nam
517 Tây Hòa Phú Yên
517 Tây Hồ Hà Nội quận
518 Tây Ninh Tây Ninh town
519 Tây Sơn Bình Định
520 Tây Trà Quảng Ngãi
521 Thạch An Cao Bằng
522 Thạch Hà Hà Tĩnh
523 Thạch Thành Thanh Hóa
524 Thạch Thất Hanoi (formerly Hà Tây Province)
525 Thái Bình Thái Bình city
526 Thái Nguyên Thái Nguyên city
527 Thái Thụy Thái Bình
528 Than Uyên Lai Châu
529 Thanh Ba Phú Thọ
530 Thanh Bình Đồng Tháp
531 Thanh Chương Nghệ An
532 Thanh Hà Hải Dương
533 Thanh Hóa Thanh Hóa city
534 Thanh Khê Đà Nẵng quận
535 Thanh Liêm Hà Nam
536 Thanh Miện Hải Dương
537 Thanh Oai Hanoi (formerly Hà Tây Province)
538 Thanh Sơn Phú Thọ
539 Thanh Thủy Phú Thọ
540 Thanh Trì Hà Nội
541 Thanh Xuân Hà Nội quận
542 Thạnh Hóa Long An
543 Thạnh Phú Bến Tre
544 Thạnh Trị Sóc Trăng
545 Tháp Mười Đồng Tháp
546 Thăng Bình Quảng Nam
547 Thiệu Hóa Thanh Hóa
548 Thọ Xuân Thanh Hóa
549 Thoại Sơn An Giang
550 Thông Nông Cao Bằng
551 Thống Nhất Đồng Nai
552 Thốt Nốt Cần Thơ
553 Thới Bình Cà Mau
554 Thủ Dầu Một Bình Dương town
555 Thủ Đức Ho Chi Minh City quận
556 Thủ Thừa Long An
557 Thuận An Bình Dương
558 Thuận Bắc Ninh Thuận
559 Thuận Châu Sơn La
560 Thuận Thành Bắc Ninh
561 Thủy Nguyên Hải Phòng
562 Thường Tín Hanoi (formerly Hà Tây Province)
563 Thường Xuân Thanh Hóa
564 Tiên Du Bắc Ninh
565 Tiền Hải Thái Bình
566 Tiên Lãng Hải Phòng
567 Tiên Lữ Hưng Yên
568 Tiên Phước Quảng Nam
569 Tiên Yên Quảng Ninh
570 Tiểu Cần Trà Vinh
571 Tĩnh Gia Thanh Hóa
572 Tịnh Biên An Giang
573 Trà Bồng Quảng Ngãi
574 Trà Cú Trà Vinh
575 Trà Lĩnh Cao Bằng
576 Trà Ôn Vĩnh Long
577 Trà Vinh Trà Vinh town
578 Trạm Tấu Yên Bái
579 Tràng Định Lạng Sơn
580 Trảng Bàng Tây Ninh
581 Trảng Bom Đồng Nai
582 Trấn Yên Yên Bái
583 Trần Văn Thời Cà Mau
584 Tri Tôn An Giang
585 Triệu Phong Quảng Trị
586 Triệu Sơn Thanh Hóa
587 Trùng Khánh Cao Bằng
588 Trực Ninh Nam Định
589 Trường Sa Khánh Hòa island district
590 Tủa Chùa Điện Biên
591 Tuần Giáo Điện Biên
591 Tu Mơ Rông Kon Tum
592 Tuy An Phú Yên
593 Tuy Đức Đăk Nông
594 Tuy Hòa Phú Yên city
595 Tuy Phong Bình Thuận
596 Tuy Phước Bình Định
597 Tuyên Hóa Quảng Bình
598 Tuyên Quang Tuyên Quang town
599 Tư Nghĩa Quảng Ngãi
600 Tứ Kỳ Hải Dương
601 Từ Liêm Hà Nội
602 Từ Sơn Bắc Ninh
603 Tương Dương Nghệ An
604 U Minh Cà Mau
604 U Minh Thượng Kiên Giang
605 Uông Bí Quảng Ninh town
606 Ứng Hòa Hanoi (formerly Hà Tây Province)
607 Vạn Ninh Khánh Hòa
608 Văn Bàn Lào Cai
609 Văn Chấn Yên Bái
610 Văn Giang Hưng Yên
611 Vãn Lãng Lạng Sơn
612 Văn Lâm Hưng Yên
613 Văn Quan Lạng Sơn
614 Văn Yên Yên Bái
615 Vân Canh Bình Định
616 Vân Đồn Quảng Ninh
617 Vị Thanh Hậu Giang town
618 Vị Thủy Hậu Giang
619 Vị Xuyên Hà Giang
620 Việt Trì Phú Thọ city
621 Việt Yên Bắc Giang
622 Vinh Nghệ An city
623 Vĩnh Bảo Hải Phòng
624 Vĩnh Châu Sóc Trăng
625 Vĩnh Cửu Đồng Nai
626 Vĩnh Hưng Long An
627 Vĩnh Linh Quảng Trị
628 Vĩnh Long Vĩnh Long town
629 Vĩnh Lộc Thanh Hóa
630 Vĩnh Lợi Bạc Liêu
631 Vĩnh Thạnh Bình Định
632 Vĩnh Thạnh Cần Thơ
633 Vĩnh Thuận Kiên Giang
634 Vĩnh Tường Vĩnh Phúc
635 Vĩnh Yên Vĩnh Phúc city
636 Võ Nhai Thái Nguyên
637 Vũ Quang Hà Tĩnh
638 Vũ Thư Thái Bình
639 Vụ Bản Nam Định
640 Vũng Liêm Vĩnh Long
641 Vũng Tàu Bà Rịa–Vũng Tàu city
642 Xín Mần Hà Giang
643 Xuân Lộc Đồng Nai
644 Xuân Trường Nam Định
645 Xuyên Mộc Bà Rịa–Vũng Tàu
646 Ý Yên Nam Định
647 Yên Bái Yên Bái city
648 Yên Bình Yên Bái
649 Yên Châu Sơn La
650 Yên Dũng Bắc Giang
651 Yên Định Thanh Hóa
652 Yên Hưng Quảng Ninh
653 Yên Khánh Ninh Bình
654 Yên Lạc Vĩnh Phúc
655 Yên Lập Phú Thọ
656 Yên Minh Hà Giang
657 Yên Mô Ninh Bình
658 Yên Mỹ Hưng Yên
659 Yên Phong Bắc Ninh
660 Yên Sơn Tuyên Quang
661 Yên Thành Nghệ An
662 Yên Thế Bắc Giang
663 Yên Thủy Hòa Bình

External links

This article is issued from Wikipedia - version of the 11/30/2015. The text is available under the Creative Commons Attribution/Share Alike but additional terms may apply for the media files.